Bước tới nội dung

さんじろう

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities tại dòng 173: attempt to index upvalue 'page_L2s' (a nil value).

  1. 三治郎, 三次郎: Một tên dành cho nam