グラニテ
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp granité.
Danh từ
[sửa]グラニテ (guranite)
Đọc thêm
[sửa]- グラニテ trên Wikipedia tiếng Nhật.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Nhật gốc Pháp
- Danh từ
- Katakana tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Món tráng miệng/Tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys