Bước tới nội dung

granité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.ni.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực granités
/ɡʁa.ni.te/
granités
/ɡʁa.ni.te/
Giống cái granités
/ɡʁa.ni.te/
granités
/ɡʁa.ni.te/

granité /ɡʁa.ni.te/

  1. Nổi hạt.
    Papier granité — giấy nổi hạt

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
granité
/ɡʁa.ni.te/
granité
/ɡʁa.ni.te/

granité /ɡʁa.ni.te/

  1. Hàng len nổi hạt.
  2. Món kem hạt.

Tham khảo

[sửa]