スカート
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]スカート (sukāto)
- Váy.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 1 2 Matsumura, Akira (editor) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (editor) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN