チリ
Giao diện
Xem thêm: ちり
Tiếng Nhật
[sửa]Cách viết khác |
---|
智利 (không còn dùng) |
Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Bồ Đào Nha Chile. Dẫn xuất từ tiếng Quechua chili (“the end of the world”)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]チリ (Chiri)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN