Bước tới nội dung

チリ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ちり

Tiếng Nhật

[sửa]
Cách viết khác
智利 (không còn dùng)
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Bồ Đào Nha Chile. Dẫn xuất từ tiếng Quechua chili (the end of the world)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

チリ (Chiri) 

  1. Chile.

Tham khảo

[sửa]
  1. Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN