Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
17 ngôn ngữ (định nghĩa)
Български
ပအိုဝ်ႏဘာႏသာႏ
Ελληνικά
English
Galego
日本語
Kurdî
ລາວ
ဘာသာမန်
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Português
සිංහල
Српски / srpski
ไทย
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 488 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
あ
アイシング
愛知県
アイヌ語
IPアドレス
青森
青森県
明石
明石港
あかむつ
秋田
秋田県
あきら
アクアパッツァ
悪天
悪天候
踵
粟国島
あぐり
アゴヒゲアザラシ
旭川
アジアーゴ
アゼルバイジャン
敦盛
アフガニスタン
アブラハヤ
アフリカ系アメリカ人
アマゾン河海豚
奄美
アメリカ領ヴァージン諸島
亜門
あゆみ
アラビア半島
アラブ首長国連邦
アラレガコ
有明海
アルメニア
淡路島
餡蜜
い
イエメン
いさお
砂
石垣島
石狩
石川県
伊豆の国
伊豆半島
イスラエル
一夏
一高
一生
イディッシュ語
いとこ
茨城県
イラク
イラン
岩倉
岩手県
氤
インド
インドネシア
インド洋
インフレーション
う
ヴァシュラン
ウィキ
ウィクショナリー
ヴィネグレット
紗
ウズベキスタン
宇都宮
雨天
己
瓜
え
英五郎
英治
英植
エジプト
エストニア語
エスペラント
鱛
エッグノッグ
エトピリカ
恵庭
エネルギー
エバミルク
愛媛県
江別
エリオット湾
エルニーニョ
エレベーター
エログ
炎熱
お
大分県
大喜利
大阪府
大阪湾
オートミール
岡山県
沖巨頭
沖縄県
統仁
牡鹿半島
渡島半島
遅い
帯広
オホーツク海
オマーン
オマーン湾
オムライス
オムレツ
恩人
温泉卵
か
会社
快斗
海南鶏飯
海面上昇
香川県
牡蠣油
かき氷
書く
学習
神楽草
景虎
鹿児島県
カザフスタン
数男
一邦
カスタードプディング
一宇
和洋
数間
数馬
一実
数家
一之
仮想機械
仮想マシン
カタール
片仮名
かつお
鰹節
勝蔵
勝広
かっぺい
神奈川
神奈川県
蟹
かねひさ
彼女
カブラレス
壁
かまそく
かまたり
カマンベール
カリフォルニア湾
韓国
カンボジア
き
キアシシギ
紀伊半島
危機
義義
岸辺
北朝鮮
北広島
狐の孫
岐阜県
キャビア
キャラクター
キャラメル
キャンディーケイン
キャンディーバー
旧
京都府
緊急地震速報
く
ククリ
邦彦
熊本県
熊本港
組み込みシステム
グラノーラ
クリームチーズ
クリームブリュレ
クリミア
グリュイエール
クルーズ船
グレートブリテン及び北アイルランド連合王国
グレービー
クレームブリュレ
くろパン
群馬県
け
気
慶
ケーキ
ケソ・マンチェゴ
ケチャップ
血圧
健次
賢司
賢治
玄米パン
こ
公開プロキシ
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Tiếng Nhật
Mục từ có cách phát âm IPA theo ngôn ngữ