中華
Giao diện
Xem thêm: 中华
Tiếng Trung Quốc
[sửa]middle; center; within middle; center; within; among; in; while (doing sth); during; China; Chinese; hit (the mark) |
flowery; flourishing; magnificent flowery; flourishing; magnificent; your; grey; corona; time; essence; China; Chinese; name of a mountain | ||
---|---|---|---|
phồn. (中華) | 中 | 華 | |
giản. (中华) | 中 | 华 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄨㄥ ㄏㄨㄚˊ
- Quảng Đông (Việt bính): zung1 waa4
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): Chûng-fà
- (Mai Huyện, Quảng Đông): zung1 fa2
- Mân Đông (BUC): Dṳ̆ng-huà
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): Tiong-hôa / Tiong-hoa
- (Triều Châu, Peng'im): dong1 hua5
- Ngô
- (Northern): 1tson-gho6 / 1tson-gho2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄨㄥ ㄏㄨㄚˊ
- Bính âm thông dụng: Jhonghuá
- Wade–Giles: Chung1-hua2
- Yale: Jūng-hwá
- Quốc ngữ La Mã tự: Jonghwa
- Palladius: Чжунхуа (Čžunxua)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʊŋ⁵⁵ xu̯ä³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: zung1 waa4
- Yale: jūng wàh
- Bính âm tiếng Quảng Đông: dzung1 waa4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: zung1 wa4
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʊŋ⁵⁵ waː²¹/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: Chûng-fà
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: zung´ faˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: zung1 fa2
- IPA Hán học : /t͡suŋ²⁴ fa¹¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: zung1 fa2
- IPA Hán học : /t͡sʊŋ⁴⁴⁻³⁵ fa¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: Dṳ̆ng-huà
- IPA Hán học (ghi chú): /tyŋ⁵⁵ (h-)ŋua⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: Tiong-hôa
- Tâi-lô: Tiong-huâ
- Phofsit Daibuun: dionghoaa
- IPA (Tuyền Châu): /tiɔŋ³³ hua²⁴/
- IPA (Hạ Môn): /tiɔŋ⁴⁴⁻²² hua²⁴/
- IPA (Chương Châu): /tiɔŋ⁴⁴⁻²² hua¹³/
- IPA (Cao Hùng): /tiɔŋ⁴⁴⁻³³ hua²³/
- IPA (Đài Bắc): /tiɔŋ⁴⁴⁻³³ hua²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: Tiong-hoa
- Tâi-lô: Tiong-hua
- Phofsit Daibuun: dionghoaf
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /tiɔŋ⁴⁴⁻³³ hua⁴⁴/
- (Triều Châu)
- Peng'im: dong1 hua5
- Phiên âm Bạch thoại-like: tong huâ
- IPA Hán học (ghi chú): /toŋ³³⁻²³ hua⁵⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Ngô
Danh từ riêng
[sửa]中華
Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Sino-Xenic (中華):
- Tiếng Nhật: 中華 (Chūka)
- Tiếng Triều Tiên: 중화 (中華, Junghwa)
- Tiếng Việt: Trung Hoa (中華)
Khác:
Thể loại:
- Từ tiếng Quảng Đông có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 中
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 華
- Từ trang trọng trong tiếng Trung Quốc
- Từ ngữ thơ ca trong tiếng Trung Quốc