Bước tới nội dung

丰台

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

丰台

  1. tên một quận nằm ở phía tây nam bắc kinh
    丰台区
    quận phong đài

Dịch

[sửa]