Bước tới nội dung

主編

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

主编

  1. chủ biên tập , chủ biên , đạo diễn

Dịch

[sửa]