Bước tới nội dung

义母

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

义母

  1. Mẹ nuôi.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)