Bước tới nội dung

云南

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

云南

  1. tỉnh vân nam, một tỉnh phía tây bắc trung quốc

Dịch

[sửa]