Bước tới nội dung

信用卡

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

信用卡

  1. thẻ tín dụng

Dịch

[sửa]