Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chữ Hán giản thể
Hiện/ẩn mục
Chữ Hán giản thể
1.1
Tính từ
Đóng mở mục lục
凋殘
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
한국어
Malagasy
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Chữ Hán giản thể
[
sửa
]
Tính từ
[
sửa
]
凋殘
Thảo mộc
tới
hồi
lụi úa
.
秋蔬擁霜露, 豈敢惜
凋殘
(Thu sơ ủng sương lộ
; Khởi cảm tích điêu tàn - Đỗ Phủ 杜甫, Phế huề 廢畦).
Suy bại
.
伏念漢室不幸, 操賊專權, 欺君罔上, 黎民
凋殘
(Cúi nghĩ nhà Hán bất hạnh, giặc Tháo chuyên quyền, dối vua lừa trên, tàn hại lê dân).
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán giản thể
Tính từ
Tính từ tiếng Hán
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng mẫu
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
凋殘
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài