凋殘

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tính từ[sửa]

凋殘

  1. Thảo mộc tới hồi lụi úa.
    秋蔬擁霜露, 豈敢惜凋殘 (Thu sơ ủng sương lộ ; Khởi cảm tích điêu tàn - Đỗ Phủ 杜甫, Phế huề 廢畦).
  2. Suy bại.
    伏念漢室不幸, 操賊專權, 欺君罔上, 黎民凋殘 (Cúi nghĩ nhà Hán bất hạnh, giặc Tháo chuyên quyền, dối vua lừa trên, tàn hại lê dân).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)