凡
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
凡 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]凡
- Gồm. Nhời nói nói tóm hết thẩy.
- Hèn. Như phàm dân 凡 民 dân hèn, phàm nhân 凡 人 người phàm.
- Cõi phàm, khác nơi tiên cảnh.
Tra từ bắt đầu bởi | |||
凡 |
|
凡