Chữ Hán giản thể[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Tính từ[sửa]
刑拘
- bị bắt giữ , bị giam.
- 上海地产富豪周小弟涉嫌雇凶杀人被刑拘 - Thượng hải, ông chủ nhà đất giàu có chu tiểu đệ bị nghi ngờ thuê hung thủ giết người bị bắt giữ ( trích tân hoa xã)
- 拘留
- 扣留
Letrungkien vn 09:49, ngày 23 tháng 11 năm 2007 (UTC)