Bước tới nội dung

加仑

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

加仑

  1. Galông
    加仑 是一种容(体)积单位英文称gallon,简写gal,分英制加仑美制加仑
    galông là một đơn vị tính thể tích ( chất lỏng) , tiếng anh viết là gallon , viết tắt là gal, chia thành galông của Anh và galông của mỹ

Dịch

[sửa]