Bước tới nội dung

吉林

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 吉林 (Jílín). Tên này chắc bắt nguồn từ chữ Hán 吉林烏拉/吉林乌拉 (jilin wula), chuyển tự một từ tiếng Mãn Châu có nghĩa "dọc sông"; ý nghĩa 吉林 từng chữ một là "rừng thịnh vượng".

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
吉林

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

吉林

  1. Tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.

Dịch

[sửa]