哀兵必胜

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc + + + .

Thành ngữ[sửa]

哀兵必胜

  1. ai binh tất thắng; quân đội buồn đau nhất định sẽ thắng
    <<老子>> 六十九章:"抗兵向苦,挨着胜矣" - Lão Tử chương 69: hai quân đội đối kháng lực lượng tương đương thì quân đội bi phẫn tất thắng.