哀
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
哀 |
Chữ Hán[sửa]
- Phiên âm Hán-Việt: ai
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 口 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+54C0 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: āi (ai1)
- Wade–Giles: ai1
Tính từ[sửa]
哀
- Buồn, đau buồn, đau thương.
- Tưởng niệm.
- 默哀 — mặc niệm
- Xót thương, thương hại.
Dịch[sửa]
- buồn
- tưởng niệm
- xót thương
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
哀 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːj˧˧ | aːj˧˥ | aːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːj˧˥ | aːj˧˥˧ |