兵
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
兵 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: binh
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 八 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5175 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: bīng (bing1), jī (ji1)
- Wade–Giles: ping1, chi1
Âm thanh (nam giới) (file)
Danh từ[sửa]
兵
Từ ghép[sửa]
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
兵 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajŋ˧˧ ɓḭ̈ʔŋ˨˩ ɓïŋ˧˧ ɓï̤ŋ˨˩ ɓəjŋ˧˧ | ɓan˧˥ ɓḭ̈n˨˨ ɓïn˧˥ ɓïn˧˧ ɓen˧˥ | ɓan˧˧ ɓɨn˨˩˨ ɓɨn˧˧ ɓɨn˨˩ ɓəːn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajŋ˧˥ ɓïŋ˨˨ ɓïŋ˧˥ ɓïŋ˧˧ ɓeŋ˧˥ | ɓajŋ˧˥ ɓḭ̈ŋ˨˨ ɓïŋ˧˥ ɓïŋ˧˧ ɓeŋ˧˥ | ɓajŋ˧˥˧ ɓḭ̈ŋ˨˨ ɓïŋ˧˥˧ ɓïŋ˧˧ ɓeŋ˧˥˧ |