Bước tới nội dung

哈尔滨

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

哈尔滨

  1. thành phốcáp nhĩ tân, thủ phủ tỉnh hắc long giang

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh:Harbin, capital of Heilongjiang province in north east China