Bước tới nội dung

堅貞不屈

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

堅貞不屈

  1. Kiên trinh bất khuất.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)