Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Thành ngữ tiếng Hán
Thêm ngôn ngữ
Thêm liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Thành ngữ tiếng Hán”
Thể loại này chứa 33 trang sau, trên tổng số 33 trang.
万
万般皆是命, 半点不由人
人
人直不富, 港直不深
俟
俟機而動
半
半途而廢
君
君子貴玉而賤珉
四
四海皆兄弟
堅
堅貞不屈
处
处女守身, 处士守名
孤
孤注一掷
實
實事求是
居
居安思危
層
層巒疊嶂
心
心照不宣
懸
懸崖勒馬
換
換帖
月
月有盈虧
有
有女懷春, 吉士誘之
照
照貓畫虎
白
白毛女
眉
眉来眼去
睍
睍睆黃鳥, 載好其音
美
美人紅影
胸
胸有成竹
花
花旦
蕙
蕙質蘭心
見
見異思遷
言
言行相詭
車
車同軌, 書同文
軍
軍旅之事
重
重巒疊嶂
韜
韜光養晦
鳳
鳳毛麟角
龙
龙交龙,凤交凤,老鼠的朋友会打洞
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán