Bước tới nội dung

复写纸

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

复写纸

  1. giấy than

Dịch

[sửa]