复古

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

复古

  1. phục cổ , khôi phục lại những giá trị cổ, tái tạo lại những gì thuộc thời kỳ trước ( văn hóa , tinh thần , vật chất)