复合元音

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

复合元音

  1. nguyên âm đôi , nguyên âm kép , nguyên âm phức hợp

Dịch[sửa]