Bước tới nội dung

复审

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

复审

  1. (Pháp luật) phúc thẩm, kiểm tra lại , xét lại ,
  2. 复审是指对实施一段时期标准内容进行复查 - phúc thẩm là phúc tra một nội dung tiêu chuẩn đã thực hiện .

Dịch

[sửa]