Bước tới nội dung

复查

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

复查

  1. (pháp luật) phúc tra, điều tra lại

Dịch

[sửa]