Bước tới nội dung

复式

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

复式

  1. thi vòng hai

Dịch

[sửa]