复种
Giao diện
Chữ Hán
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm:fù zhòng
Danh từ
[sửa]复种
- trồng nhiều vụ , canh tác nhiều vụ
- 复种是一年内于同一田地上连续种植两季或两季以上作物的种植方式
- trồng nhiều vụ là trong một năm cùng một diện tích đất trồng cây liên tục hai vụ hoặc 2 vụ trở lên .
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: multiple cropping