Bước tới nội dung

复种

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

复种

  1. trồng nhiều vụ , canh tác nhiều vụ
    复种是一年内于同一田地上连续种植两季或两季以上作物的种植方式
    trồng nhiều vụ là trong một năm cùng một diện tích đất trồng cây liên tục hai vụ hoặc 2 vụ trở lên .

Dịch

[sửa]