Bước tới nội dung

多言多過

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Tục ngữ

[sửa]

多言多過

  1. Nói nhiều lỗi nhiều.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)