天国
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Để biết cách phát âm và định nghĩa của 天国 – xem 天國. (Mục từ này là dạng giản thể của 天國). |
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:Jpan-headword tại dòng 728: Parameter "kyu" is not used by this template..
- thiên đường, thiên đàng.
- 天国 と 地獄 の 境界線 Tengoku to Jigoku no Kyōkaisen
- Tengoku to Jigoku no Kyōkaisen
- Ranh giới giữa thiên đường và địa ngục
- 天国 と 地獄 の 境界線
Trái nghĩa
[sửa]地獄 (Jigoku)