Bước tới nội dung

天臺宗

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]


day; sky; heaven
 
(measure word); platform; stage
(measure word); platform; stage; terrace; stand; support; desk; station; broadcasting station
 
school; sect; purpose
school; sect; purpose; model; ancestor; family
phồn. (天臺宗)
giản. #(天臺宗)
dị thể 天台宗
Wikipedia has articles on:

Danh từ

[sửa]

天臺宗

  1. (Phật giáo) Thiên Thai Tông

Dịch

[sửa]