Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5B97, 宗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B97

[U+5B96]
CJK Unified Ideographs
[U+5B98]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi.
  2. Ông , tổ tiên.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tung, tông, tong, tôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuŋ˧˧ təwŋ˧˧ tawŋ˧˧ ton˧˧tuŋ˧˥ təwŋ˧˥ tawŋ˧˥ toŋ˧˥tuŋ˧˧ təwŋ˧˧ tawŋ˧˧ toŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuŋ˧˥ təwŋ˧˥ tawŋ˧˥ ton˧˥tuŋ˧˥˧ təwŋ˧˥˧ tawŋ˧˥˧ ton˧˥˧