宗
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
宗 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 宀 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5B97 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 종
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
宗
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
宗 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tuŋ˧˧ təwŋ˧˧ tawŋ˧˧ ton˧˧ | tuŋ˧˥ təwŋ˧˥ tawŋ˧˥ toŋ˧˥ | tuŋ˧˧ təwŋ˧˧ tawŋ˧˧ toŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuŋ˧˥ təwŋ˧˥ tawŋ˧˥ ton˧˥ | tuŋ˧˥˧ təwŋ˧˥˧ tawŋ˧˥˧ ton˧˥˧ |