天
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
天 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: yêu, thiên
- Số nét: 4
- Bộ thủ: 大 + 1 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5929 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên[sửa]
Hình người dang tay có thêm một gạch ngang bên trên ý nói ở mức độ cao hơn người thường.
Đại triện | Tiểu triện |
---|---|
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: tiān (tian1)
- Wade–Giles: t’ien1
Danh từ[sửa]
天
- Thời, trời cao, thiên đường, thiên đàng.
- 天當 – thiên đường
- 熱天 – trời nóng
- Chúa, chúa trời, ông trời, bậc tối cao trên trời.
- Ngày.
Dịch[sửa]
- trời
- Tiếng Tây Ban Nha: cielo gđ, firmamento gđ
- ông trời
- ngày
- Tiếng Tây Ban Nha: día gđ
Tính từ[sửa]
天
- (thuộc) Thời, (thuộc) vũ trụ.
- 天罰 – hình phạt của chúa trời
- (thuộc) Tự nhiên, thiên nhiên, không do con người tạo ra (người Trung Quốc cổ quan niệm do "chúa trời" tạo ra).
- 天然 – thiên nhiên
- 天然氣 – khí thiên nhiên
Dịch[sửa]
- thuộc trời
- thuộc tự nhiên
Tham khảo[sửa]
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
天 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ | tʰiəŋ˧˥ | tʰiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ | tʰiən˧˥˧ |