Bước tới nội dung

太夫人

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

太夫人

  1. Thái phu nhân.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)