Bước tới nội dung

孀妇

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

孀妇

  1. Quả phụ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]