Bước tới nội dung

宁夏回族自治区

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

宁夏回族自治区

  1. khu tự trị dân tộc hồi ninh hạ , trung quốc