Bước tới nội dung

密云

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

密云

  1. huyện ( quận ) mật vân thuộc thành phố bắc kinh
  1. 密云
    huyện mật vân
    密云
    quận mật vân

Dịch

[sửa]