慰问
Giao diện
Chữ Hán giản thể
[sửa]Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm:wèi wèn
Danh từ
[sửa]慰问
- 慰问金 - tiền thăm hỏi
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: express sympathy, greetings, ơconsolation, etc.
慰问