新街

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Địa danh[sửa]

新街

  1. Phố Mới (Lào Cai)

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)