Bước tới nội dung

會社

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

會社 hội xã (huìshè)

  1. Hội (lịch sử)
  2. hiệp hội
  3. Công ty (liên quan đến Nhật Bản hoặc Hàn Quốc)

Dịch

[sửa]
Hội (lịch sử)
hiệp hội
Công ty (liên quan đến Nhật Bản hoặc Hàn Quốc)
  • Tiếng Anh: (in reference to Japan or Korea) company
  • Tiếng Pháp: (en référence au Japon ou à la Corée) société