Bước tới nội dung

朝阳

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

朝阳

  1. thành phố triều dương thuộc tỉnh liêu ninh , tên một quận của thành phố bắc kinh .

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh:Chaoyang (city in Liaoning) , name of place in peking