海沟

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

海沟

  1. vực biển , khe nứt dưới biển

Dịch[sửa]