Từ điển mở Wiktionary
U+6DF0, 淰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6DF0

[U+6DEF]
CJK Unified Ideographs
[U+6DF1]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

(nặm)

  1. Dạng Nôm Tày của nặm (nước).

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội