Bước tới nội dung

漁夫の利

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

漁夫の利

  1. Hai bên tranh giành một tài nguyên rồi để cho bên thứ ba chiếm được.