rōmaji

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Chữ Latinh[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Nhật[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Danh từ[sửa]

rōmaji

  1. Cách viết tiếng Nhật bằng ký tự Latinh.