Bước tới nội dung

燕京

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

燕京

  1. Tên cũ của thành phố bắc kinh , tên một Hãng bia nổi tiếng ở trung quốc ( bia yến kinh )