Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+722B, 爫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-722B

[U+722A]
CJK Unified Ideographs
[U+722C]

U+FA49, 爫
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA49

[U+FA48]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA4A]

Tra cứu

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Chữ giản thể của .

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

làm, trảo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.