爪
Chữ Hán[sửa]
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
爪 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Chữ Hangul: 조
Tiếng Khiết Đan[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: jau
Số từ[sửa]
爪
Tiếng Trung Quốc[sửa]
phồn. | 爪 | |
---|---|---|
giản. # | 爪 |
Sự tiến hóa của chữ 爪 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
爪
Danh từ riêng[sửa]
爪
- Tên của một họ.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 爪 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Khiết Đan
- Số
- Số tiếng Khiết Đan
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Tấn
- Danh từ riêng tiếng Mân Nam
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ
- Danh từ riêng
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ riếng tiếng Trung Quốc